Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 7 165UL
12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz
Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 7 165UL
12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz
Khám phá Bộ xử lý Intel mới hơn và trải nghiệm Hiệu năng được cải thiện
So sánh sản phẩm Intel®
Thiết yếu
Thông tin kỹ thuật CPU
Thông tin bổ sung
Thông số bộ nhớ
GPU Specifications
7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Thông số kỹ thuật NPU
Các tùy chọn mở rộng
Thông số gói
Các công nghệ tiên tiến
Bảo mật & độ tin cậy
Tất cả thông tin được cung cấp đều có thể thay đổi vào bất cứ lúc nào mà không cần thông báo. Intel có thể thay đổi vòng đời sản phẩm, các thông số kỹ thuật và mô tả sản phẩm vào bất cứ lúc nào mà không cần thông báo. Thông tin trong đây được cung cấp dưới hình thức “có sao nói vậy” và Intel không đưa ra bất cứ tuyên bố hay đảm bảo nào về độ chính xác của thông tin đó, cũng không đưa ra bất cứ tuyên bố hay đảm bảo nào về tính năng, lượng hàng, chức năng hay khả năng tương thích của sản phẩm được liệt kê. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp hệ thống để biết thêm thông tin về các sản phẩm hay hệ thống cụ thể.
Intel classifications are for general, educational and planning purposes only and consist of Export Control Classification Numbers (ECCN) and Harmonized Tariff Schedule (HTS) numbers. Any use made of Intel classifications are without recourse to Intel and shall not be construed as a representation or warranty regarding the proper ECCN or HTS. Your company as an importer and/or exporter is responsible for determining the correct classification of your transaction.
Tham khảo Bảng dữ liệu để xem các định nghĩa chính thức về thuộc tính và tính năng sản phẩm.
‡ Tính năng này có thể không có sẵn trên tất cả các hệ thống máy tính. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp hệ thống để xác định xem hệ thống của bạn có cung cấp tính năng này không, hoặc tham khảo thông số kỹ thuật hệ thống (bo mạch chủ, bộ xử lý, chipset, nguồn điện, ổ cứng, bộ điều khiển đồ họa, bộ nhớ, BIOS, trình điều khiển, màn hình máy ảo VMM, phần mềm nền tảng và/hoặc hệ điều hành) để biết khả năng tương thích của tính năng. Chức năng, hiệu năng và các lợi ích khác của tính năng này có thể thay đổi, tùy thuộc vào cấu hình hệ thống.
Số hiệu bộ xử lý của Intel không phải là thước đo hiệu năng. Số hiệu bộ xử lý phân biệt các tính năng có trong mỗi dòng bộ xử lý, chứ không phải giữa các dòng bộ xử lý khác nhau. Hãy truy cập vào http://www.intel.com/content/www/vn/vi/processors/processor-numbers.html để biết chi tiết.
Các SKU “được thông báo” hiện chưa có. Vui lòng tham khảo ngày tung ra thị trường để biết sự sẵn có của thị trường.
Đồ họa Intel® Arc™ chỉ khả dụng trên một số hệ thống sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ Ultra chuỗi V được chọn lọc có thiết kế tản nhiệt hệ thống đủ điều kiện, hoặc các hệ thống hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ Ultra chuỗi H có bộ nhớ hệ thống tối thiểu 16GB trong cấu hình kênh đôi. Yêu cầu hỗ trợ OEM. Các cấu hình hệ thống hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ Ultra khác có Đồ họa Intel®. Liên hệ với OEM hoặc đại lý bán lẻ để biết chi tiết cấu hình hệ thống.
Chỉ Đồ họa Intel® Iris® Xe: để sử dụng thương hiệu Intel® Iris® Xe, hệ thống phải được lắp bộ nhớ 128 bit (kênh đôi). Nếu không, hãy sử dụng thương hiệu UHD Intel®.
Hãy truy cập vào http://www.intel.com/content/www/vn/vi/architecture-and-technology/hyper-threading/hyper-threading-technology.html?wapkw=hyper+threading để biết thêm thông tin bao gồm chi tiết về những bộ xử lý nào hỗ trợ Công nghệ siêu Phân luồng Intel®.
Một số sản phẩm có thể hỗ trợ Hướng dẫn mới của AES với cập nhật Cấu hình bộ xử lý, đặc biệt, i7-2630QM/i7-2635QM, i7-2670QM/i7-2675QM, i5-2430M/i5-2435M, i5-2410M/i5-2415M. Vui lòng liên hệ OEM để biết BIOS bao gồm bản cập nhật Cấu hình bộ xử lý mới nhất.