Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
Q4'21
Thuật in thạch bản
10 nm

Tài nguyên

Yếu tố logic (LE)
3540000
Môđun logic thích ứng (ALM)
1200000
Đăng ký môđun logic thích ứng (ALM)
4800000
Vòng khóa pha (PLL) khung và I/O
18
Bộ nhớ nhúng tối đa
383 Mb
Khối xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP)
9594
Định dạng xử lý tín hiệu số (DSP)
Fixed Point (hard IP), Floating Point (hard IP), Multiply, Multiply and Accumulate, Variable Precision
Khối Mã hóa Cứng
4
Bộ điều khiển bộ nhớ cứng
Giao diện bộ nhớ ngoài (EF)
DDR4, QDR IV

Thông số I/O

Tổng số I/O Người dùng Tối đa
576
Hỗ trợ Tiêu chuẩn I/O
1.2 V LVCMOS, 1.8 V LVCMOS, SSTL, POD, HSTL, HSUL, Differential SSTL, Differential POD, Differential HSTL, Differential HSUL, True Differential Signaling
Số Cặp LVDS tối đa
288
Bộ thu phát Không trở về Không (NRZ) Tối đa
120
Tốc độ Dữ liệu Không trở về Không (NRZ) Tối đa
58 Gbps
Bộ thu phát Điều chế Biên độ Xung (PAM4) Tối đa
72
Tốc độ Dữ liệu Điều chế Biên độ Xung (PAM4) Tối đa
116 Gbps
IP cứng của giao thức bộ thu phát
PCIe Gen4, 10/25/50/100/200/400G Ethernet

Các công nghệ tiên tiến

Siêu đăng ký
FPGA Bitstream Security

Thông số gói

Tùy chọn gói
R3948A

Thông tin bổ sung