Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
2013
Thuật in thạch bản
28 nm

Tài nguyên

Yếu tố logic (LE)
462000
Môđun logic thích ứng (ALM)
174340
Đăng ký môđun logic thích ứng (ALM)
697360
Vòng khóa pha (PLL) khung và I/O
14
Bộ nhớ nhúng tối đa
25.478 Mb
Khối xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP)
1090
Định dạng xử lý tín hiệu số (DSP)
Variable Precision
Hệ thống bộ xử lý cứng (HPS)
Dual-core Arm* Cortex*-A9
Bộ điều khiển bộ nhớ cứng
Giao diện bộ nhớ ngoài (EF)
DDR II+, DDR2, DDR3, LPDDR, LPDDR2, QDR II, QDR II+, RLDRAM II, RLDRAM 3

Thông số I/O

Tổng số I/O Người dùng Tối đa
540
Hỗ trợ Tiêu chuẩn I/O
3.0 V to 3.3 V LVTTL, 1.2 V to 3.3 V LVCMOS, PCI, PCI-X, SSTL, HSTL, HSUL, Differential SSTL, Differential HSTL, Differential HSUL, LVDS, Mini-LVDS, RSDS, LVPECL
Số Cặp LVDS tối đa
256
Bộ thu phát Không trở về Không (NRZ) Tối đa
46
Tốc độ Dữ liệu Không trở về Không (NRZ) Tối đa
10.3125 Gbps
IP cứng của giao thức bộ thu phát
PCIe Gen2

Các công nghệ tiên tiến

FPGA Bitstream Security
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
Không

Thông số gói

Tùy chọn gói
F896, F1152, F1517

Thông tin bổ sung