Quy ước đặt tên mã sản phẩm cho Intel® NUC (Lên đến thế hệ thứ 10)
Tìm Mã sản phẩm Intel® NUC của bạn trên hộp sản phẩm hoặc ở dưới cùng của khung NUC.
Lưu ý | Đối với NUC11+, hãy tham khảo bài viết "Quy ước đặt tên mã sản phẩm cho Intel® NUC cho thế hệ 11+" |
Mã sản phẩm Intel® NUC của bạn chứa một số phần/hậu tố, mỗi phần có một định nghĩa và phép gán. Sử dụng bảng Ví dụ bên dưới để xác định các danh mục khác nhau mà mỗi phần trong Mã sản phẩm Intel® NUC của bạn thuộc vào. Sau đó, tham khảo bảng Định nghĩa để tìm tất cả các giá trị có sẵn và định nghĩa của chúng.
Bảng ví dụ
Loại gói | Thế hệ NUC | CPU | Gia đình | Hình thức Yếu tố | Lí/ RAM | OS | Dây AC | Thương mại |
PKG | NUC# | Xx | Yy | Z | [w] | [v] | # | E |
HỘP | NUC6 | C | AY | H | L |
Lưu ý | Bảng trên chỉ bao gồm ba Mã sản phẩm Intel NUC để chứng minh các danh mục mà mỗi giá trị bộ phận/hậu tố rơi vào. Để tìm danh sách đầy đủ các giá trị, hãy xem bảng Định nghĩa bên dưới. |
Bảng định nghĩa
Mã sản phẩm phần/hậu tố | Mô tả |
Loại bao bì | BOX hoặc BX hoặc R = Retail Box (đơn vị) BLK hoặc B hoặc BK = Gói số lượng lớn PP hoặc P = Mẫu tiền sản xuất |
Thế hệ NUC | Thế hệ NUC, tương ứng với Thế hệ bộ xử lý |
CPU | Loại bộ xử lý: A = Nguyên tử® |
Gia đình | Mã gia đình NUC gồm 2 chữ cái |
Hệ số hình dạng | Hệ số hình dạng và loại lưu trữ NUC: B = Chỉ bo mạch (không có khung, nguồn điện, linh kiện hoặc phụ kiện) |
Bộ lưu trữ/RAM | [Dành cho NUC L7/L8/L9/L10] A = SSD NVMe 256GB, HDD 1TB, RAM 16GB |
OS | [Chỉ dành cho NUC L10] A = Trang chủ Windows® 10 |
Dây AC | Hậu tố dây AC: <null> = không bao gồm dây |
Thương mại | E - vòng đời kéo dài - chỉ dành cho NUC thương mại |
Lưu ý | Bảng Định nghĩa ở trên liệt kê tất cả các giá trị Mã sản phẩm hiện tại cho các Intel NUC đang hoạt động. Nếu Mã sản phẩm Intel NUC của bạn khác, hãy tham khảo Trang web hỗ trợ của chúng tôi để biết thêm thông tin. |
1L10 - Intel® Mini PC được cung cấp bộ lưu trữ, bộ nhớ và Hệ điều hành được cài đặt sẵn.