Tình trạng
Discontinued
Ngày phát hành
Q1'12
Phân đoạn thẳng
Server
Cáp trung bình
Copper
Loại cáp
RJ45 Category 6 up to 55 m; Category 6A up to 100 m
Chiều cao giá
Low Profile and Full Height
Các Hệ Điều Hành Được Hỗ Trợ

Thông tin bổ sung

Tóm lược về Sản phẩm

Thông số nối mạng

Cấu hình cổng
Dual
Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
10GbE/1GbE/100Mb
Công Nghệ Ảo Hóa cho Kết Nối Intel® (VT-c)
Tốc độ & độ rộng khe
5.0 GT/s, x8 Lane
Bộ điều khiển
Intel® Ethernet Controller X540

Thông số gói

Loại hệ thống giao diện
PCIe v2.1 (5.0 GT/s)

Công nghệ ảo hóa cho kết nối Intel® Virtualization Technology for Connectivity

QoS trên chip và quản lý lưu lượng
Phân chia cổng linh hoạt
Hàng thiết bị máy ảo (VMDq)
Có khả năng PCI-SIG* SR-IOV

Các công nghệ tiên tiến

iWARP/RDMA
Không
Quản lý năng lượng Intel® Ethernet
Không
Công nghệ nhập/xuất dữ liệu trực tiếp Intel®
Tải xuống thông minh
Lưu trữ qua Ethernet
iSCSI, FCoE, NFS