Thông tin bổ sung

Tình trạng
Discontinued
Ngày phát hành
Q4'10
Có sẵn Tùy chọn nhúng
Không
Bảng dữ liệu

Bộ nhớ & bộ lưu trữ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
24 GB
Số DIMM Tối Đa
6
Các loại bộ nhớ
DDR3 2000+
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
3

Thông số I/O

Số cổng USB
14
Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong)
6+6
Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong)
2
Tổng số cổng SATA
6
Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa
2
Số cổng eSATA
0
Cấu hình RAID
0.1.5.10
Âm thanh (kênh sau + kênh trước)
6+2
Mạng LAN Tích hợp
Gig LAN
Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng
Firewire
1+1

Các tùy chọn mở rộng

Hỗ trợ PCI
1
PCIe x1 thế Hệ 2.x
3
PCIe x16 thế Hệ 2.x
2

Thông số gói

Cấu hình CPU tối đa
1
Kiểu hình thức của bo mạch
ATX

Các công nghệ tiên tiến

Công nghệ âm thanh HD Intel®
Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh)