Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
Tình trạng
Discontinued
Ngày phát hành
Q1'10
Thuật in thạch bản
130 nm
TDP
2.1 W
Điều kiện sử dụng
PC/Client/Tablet

Thông tin bổ sung

Có sẵn Tùy chọn nhúng
Bảng dữ liệu
Mô tả
Chipset for Intel(R) Atom(TM) N4XX, D4XX, N5XX, D5XX, N2XXX and D2XXX series Processors

Thông số kỹ thuật GPU

Đầu ra đồ họa
in Atom Processor

Các tùy chọn mở rộng

Hỗ trợ PCI
Yes - 2 Masters
Phiên bản PCI Express
1.0
Cấu hình PCI Express
static config as 1x4 or 4x1
Số cổng PCI Express tối đa
4

Thông số I/O

Số cổng USB
8
Phiên bản chỉnh sửa USB
2.0
USB 2.0
8
Tổng số cổng SATA
2

Thông số gói

Cấu hình CPU tối đa
1
TCASE
115°C
Kích thước gói
17mm x 17mm

Các công nghệ tiên tiến

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Không
Phiên bản chương trình cơ sở động cơ quản lý Intel®
Không
Công nghệ hỗ trợ máy tính từ xa Intel®
Không
Intel® Quick Resume Technology (Công Nghệ Hồi Phục Nhanh Intel®)
Không
Công nghệ hệ thống không ồn Intel®
Không
Công nghệ âm thanh HD Intel®
Công nghệ Intel® AC97
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel®
Không
Công nghệ gia tốc nhập/xuất Intel®
Không

Bảo mật & độ tin cậy

Công nghệ Intel® Trusted Execution
Không
Công nghệ chống trộm cắp
Không