Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
Q2'19
Thuật in thạch bản
10 nm

Tài nguyên

Yếu tố logic (LE)
2308080
Môđun logic thích ứng (ALM)
782400
Đăng ký môđun logic thích ứng (ALM)
3129600
Vòng khóa pha (PLL) khung và I/O
15
Bộ nhớ nhúng tối đa
246 Mb
Khối xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP)
1640
Định dạng xử lý tín hiệu số (DSP)
Fixed Point (hard IP), Floating Point (hard IP), Multiply, Multiply and Accumulate, Variable Precision
Hệ thống bộ xử lý cứng (HPS)
Quad-core 64 bit Arm* Cortex*-A53
Khối Mã hóa Cứng
2
Bộ điều khiển bộ nhớ cứng
Giao diện bộ nhớ ngoài (EF)
DDR4, QDR IV

Thông số I/O

Tổng số I/O Người dùng Tối đa
480
Hỗ trợ Tiêu chuẩn I/O
1.2 V LVCMOS, 1.8 V LVCMOS, SSTL, POD, HSTL, HSUL, Differential SSTL, Differential POD, Differential HSTL, Differential HSUL, True Differential Signaling
Số Cặp LVDS tối đa
240
Bộ thu phát Không trở về Không (NRZ) Tối đa
24
Tốc độ Dữ liệu Không trở về Không (NRZ) Tối đa
28.9 Gbps
Bộ thu phát Điều chế Biên độ Xung (PAM4) Tối đa
12
Tốc độ Dữ liệu Điều chế Biên độ Xung (PAM4) Tối đa
57.8 Gbps
IP cứng của giao thức bộ thu phát
PCIe Gen4, 10/25/100G Ethernet

Các công nghệ tiên tiến

Siêu đăng ký
FPGA Bitstream Security

Thông số gói

Tùy chọn gói
R2581A

Thông tin bổ sung