Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
Q4'20
Có sẵn Tùy chọn nhúng
No

Thông số kỹ thuật GPU

Tần số động tối đa đồ họa
1650 MHz
Cấu hình PCI Express
Up to x4 Gen4

Thông số bộ nhớ

Mạch ghép nối bộ nhớ đồ họa
128 bit
Băng thông bộ nhớ đồ họa
68 GB/s
Tốc độ bộ nhớ đồ họa
4267 Gbps

Công nghệ được hỗ trợ

Hỗ trợ DirectX*
12.1
Hỗ trợ Vulkan*
1
Hỗ trợ OpenGL*
4.6

Thông số I/O

Số màn hình được hỗ trợ
4
Đầu ra Đồ họa
eDP 1.4, DP 1.4 w/ HDR, HDMI 2.0b
Độ phân giải tối đa (HDMI)
4096 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa (DP)
7680 x 4320@60Hz
Độ phân giải tối đa (eDP - màn hình phẳng tích hợp)
4096 x 2160@60Hz

Tính năng

Mã hóa/giải mã phần cứng H.264
Mã hóa/giải mã phần cứng H.265 (HEVC)
Yes, 12-bit

Các công nghệ tiên tiến

Công nghệ Intel® Adaptix™
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên GPU
Yes