Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
2012
Thuật in thạch bản
28 nm

Tài nguyên

Yếu tố logic (LE)
25000
Môđun logic thích ứng (ALM)
9434
Đăng ký môđun logic thích ứng (ALM)
37736
Vòng khóa pha (PLL) khung và I/O
5
Bộ nhớ nhúng tối đa
1.538 Mb
Khối xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP)
36
Định dạng xử lý tín hiệu số (DSP)
Variable Precision
Hệ thống bộ xử lý cứng (HPS)
Single Arm* Cortex*-A9 or Dual-core Arm* Cortex*-A9
Bộ điều khiển bộ nhớ cứng
Giao diện bộ nhớ ngoài (EF)
DDR2, DDR3, LPDDR2

Thông số I/O

Tổng số I/O Người dùng Tối đa
145
Hỗ trợ Tiêu chuẩn I/O
3.0 V to 3.3 V LVTTL, 1.2 V to 3.3 V LVCMOS, PCI, PCI-X, SSTL, HSTL, HSUL, Differential SSTL, Differential HSTL, Differential HSUL, LVDS, Mini-LVDS, RSDS, LVPECL, HiSpi, SLVS, Sub-LVDS
Số Cặp LVDS tối đa
69

Các công nghệ tiên tiến

FPGA Bitstream Security
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
Không

Thông số gói

Tùy chọn gói
U484, U672

Thông tin bổ sung