Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
2011
Thuật in thạch bản
28 nm

Tài nguyên

Yếu tố logic (LE)
50000
Môđun logic thích ứng (ALM)
18868
Đăng ký môđun logic thích ứng (ALM)
75472
Vòng khóa pha (PLL) khung và I/O
6
Bộ nhớ nhúng tối đa
2.795 Mb
Khối xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP)
70
Định dạng xử lý tín hiệu số (DSP)
Variable Precision
Bộ điều khiển bộ nhớ cứng
Giao diện bộ nhớ ngoài (EF)
DDR2, DDR3, LPDDR2

Thông số I/O

Tổng số I/O Người dùng Tối đa
336
Hỗ trợ Tiêu chuẩn I/O
3.0 V to 3.3 V LVTTL, 1.2 V to 3.3 V LVCMOS, PCI, PCI-X, SSTL, HSTL, HSUL, Differential SSTL, Differential HSTL, Differential HSUL, LVDS, Mini-LVDS, RSDS, LVPECL, HiSpi, SLVS, Sub-LVDS
Số Cặp LVDS tối đa
168
Bộ thu phát Không trở về Không (NRZ) Tối đa
6
Tốc độ Dữ liệu Không trở về Không (NRZ) Tối đa
3.125 Gbps
IP cứng của giao thức bộ thu phát
PCIe Gen1

Các công nghệ tiên tiến

FPGA Bitstream Security
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
Không

Thông số gói

Tùy chọn gói
M301, M383, U484, F484, F672

Thông tin bổ sung