Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
2010
Thuật in thạch bản
28 nm

Tài nguyên

Yếu tố logic (LE)
420000
Môđun logic thích ứng (ALM)
158500
Đăng ký môđun logic thích ứng (ALM)
634000
Vòng khóa pha (PLL) khung và I/O
24
Bộ nhớ nhúng tối đa
41.84 Mb
Khối xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP)
256
Định dạng xử lý tín hiệu số (DSP)
Multiply and Accumulate, Variable Precision, Fixed Point (hard IP)
Bộ điều khiển bộ nhớ cứng
Không
Giao diện bộ nhớ ngoài (EF)
DDR3, DDR2, DDR, QDR II, QDR II+, RLDRAM II, RLDRAM 3

Thông số I/O

Tổng số I/O Người dùng Tối đa
696
Hỗ trợ Tiêu chuẩn I/O
3.0 V LVTTL, 1.2 V to 3.0 V LVCMOS, SSTL, HSTL, HSUL, Differential SSTL, Differential HSTL, Differential HSUL, LVDS, Mini-LVDS, RSDS, LVPECL, BLVDS
Số Cặp LVDS tối đa
348
Bộ thu phát Không trở về Không (NRZ) Tối đa
36
Tốc độ Dữ liệu Không trở về Không (NRZ) Tối đa
14.1 Gbps
IP cứng của giao thức bộ thu phát
PCIe Gen3

Thông số gói

Tùy chọn gói
F1152, F1517

Thông tin bổ sung