Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 8
Số Bảng
NUC8i3PNB
Các Hệ Điều Hành Được Hỗ Trợ
Windows 11, 64-bit*, Windows 10, 64-bit*, Windows 10 IoT Enterprise*, Red Hat Linux*, Ubuntu 18.04 LTS*

Thông tin bổ sung

Tình trạng
Discontinued
Ngày phát hành
Q1'20
Thời hạn bảo hành
3 yrs
Mô tả
Intel® NUC 8 Pro Kit

CPU Specifications

Số lõi
2
Số luồng
4
Tần số turbo tối đa
3.90 GHz
Tần số cơ sở của bộ xử lý
2.10 GHz

Bộ nhớ & bộ lưu trữ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
64 GB
Số DIMM Tối Đa
2
Các loại bộ nhớ
DDR4-2400 1.2V SO-DIMM
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Không
Kiểu hình thức ổ đĩa Trong
M.2 and 2.5" Drive
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ
2
Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ)
22x80 (key M) slot

Thông số I/O

Đầu ra đồ họa
Dual HDMI 2.0a, DP 1.2 via Type C, 4-lane eDP 1.4
Số màn hình được hỗ trợ
3
Số lượng cổng Thunderbolt™ 3
1x Thunderbolt™ 3
Số cổng USB
4
Cấu hình USB
USB 3.1 (type C): 1 rear
USB 3.1 (type A): 2 front, 1 rear
USB 3.0: 1 header
USB 2.0: 1 rear, 2 headers
Tổng số cổng SATA
1
Cấu hình RAID
2.5" HDD/SSD + M.2 SATA SSD (RAID-0 RAID-1)
Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ
Mạng LAN Tích hợp
Intel® i219-LM 10/100/1000 Mbps Ethernet
Bao gồm không dây
Intel® Wireless-AC 9560
Phiên bản Bluetooth
5.1
Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây)
22x30 (key E) slot
Các Đầu Bổ Sung
Front_panel (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Internal 2x2 power connector

Các tùy chọn mở rộng

Phiên bản PCI Express
Gen 3
Cấu hình PCI Express
PCIe x4: M.2 22x80 (key M) slot PCIe x1: M.2 22x30 (key E) slot

Thông số gói

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ
12-24 VDC
Kích thước khung vỏ
117 x 112 x 53 mm
Kiểu hình thức của bo mạch
UCFF (4" x 4")

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)

Bảo mật & độ tin cậy

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT)
Intel® AES New Instructions
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Không