Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 8
Đồ họa rời
Radeon™ 540X, 2GB GDDR5
Số Bảng
NUC8INB
Các Hệ Điều Hành Được Hỗ Trợ
Windows 10, 64-bit*

Thông tin bổ sung

Tình trạng
Discontinued
Ngày phát hành
Q2'19
Thời hạn bảo hành
3 yrs
Có sẵn Tùy chọn nhúng
Không
Bảng dữ liệu
Tóm lược về Sản phẩm

Bộ nhớ & bộ lưu trữ

Bao gồm Lưu trữ
None, or 1TB HDD, or 256GB M.2 SSD, or 1TB HDD + 128GB M.2 SSD
Bao gồm Bộ nhớ
8GB embedded or 8GB embedded + 16GB Intel® Optane™
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
8 GB
Các loại bộ nhớ
LPDDR3-1866/2133
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
2
Băng thông bộ nhớ tối đa
34 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Không
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ
2
Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời
SDXC with UHS-I support
Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ)
22x80

Thông số I/O

Đầu ra đồ họa
HDMI 2.0b, Mini-DP 1.4
Số màn hình được hỗ trợ
3
Số cổng USB
6
Cấu hình USB
2x front and 2x rear USB 3.1 Gen2; 2x USB 2.0 via internal headers
Phiên bản chỉnh sửa USB
2.0, 3.1 Gen2
Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong)
0 + 2
Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong)
2B 2F + 0
Tổng số cổng SATA
2
Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa
2
Âm thanh (kênh sau + kênh trước)
7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F)
Mạng LAN Tích hợp
Intel® Ethernet Connection I219-V
Bao gồm không dây
Intel® Wireless-AC 9560
Phiên bản Bluetooth
5.1
Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng
Các Đầu Bổ Sung
CEC, 2x USB2.0

Các tùy chọn mở rộng

Phiên bản PCI Express
Gen3
Cấu hình PCI Express
M.2 slot with PCIe X4 lanes

Thông số gói

TDP
15 W
Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ
19 VDC
Kích thước khung vỏ
117 x 112 x 51mm
Kiểu hình thức của bo mạch
UCFF (4" x 4")

Các công nghệ tiên tiến

Công nghệ âm thanh HD Intel®
Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)

Bảo mật & độ tin cậy

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT)
TPM
Không
Intel® AES New Instructions