Kaby Lake S
Các dòng bộ xử lý Intel® Core™ và Celeron® thế hệ thứ 7 và bộ xử lý Intel® Xeon® E3-1275 v6 được sản xuất theo công nghệ 14 nm tối ưu và hiện đại nhất của Intel. Khi kết hợp với chipset Intel® 100 Series hoặc chipset Intel® C236, những bộ xử lý này đem đến hiệu năng CPU và đồ họa vượt trội hơn so với thế hệ trước. Các bộ xử lý dòng S nâng cao độ linh hoạt trong sản xuất để đảm bảo hiệu năng, các tính năng và giá thành phù hợp với các ứng dụng IoT. Những bộ xử lý này có các lựa chọn công suất thiết kế nhiệt (TDP) 65W và 35W để phù hợp với những cấu hình thiết kế có yêu cầu riêng về hiệu năng và tiết kiệm năng lượng. Các bộ xử lý chuỗi S đặc biệt phù hợp với các thiết bị đầu cuối giao dịch bán lẻ, dàn máy tính công nghiệp và các điều kiện sử dụng nhúng nói chung.
Thông số kỹ thuật hàng đầu
- Cải thiện hiệu năng CPU và đồ họa lên mức hai con số
- Tiết kiệm năng lượng hơn
- Các tùy chọn bốn lõi và hai lõi
- Khả năng tái sử dụng IP và thiết kế bo mạch hiện có
- Khả năng quản lý và bảo mật nâng cao
- Cung cấp sản phẩm và điều kiện sử dụng IoT mở rộng
Các thành phần nền tảng cho Kaby Lake S
Tên bộ xử lý | Mã đặt hàng | Bộ nhớ đệm | Tốc độ xung nhịp | Nguồn | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|
Bộ xử lý Intel® Xeon® E3-1275 v6 | CM8067702870931 | 8M | 3.8 GHz | 73W | DDR4-2400, DDR3L-1866 |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-7700 | CM8067702868314 | 8M | 3.6 GHz | 65W | DDR3L-1600; DDR4-2133 |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-7700T | CM8067702868416 | 8M | 2.9 GHz | 35W | DDR3L-1600; DDR4-2133 |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-7500 | CM8067702868012 | 6M | 3.4 GHz | 65W | DDR3L-1600; DDR4-2133 |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-7500T | CM8067702868115 | 6M | 2.7 GHz | 35W | DDR3L-1600; DDR4-2133 |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-7101E | CM8067702867060 | 3M | 3.9 GHz | 54W | DDR3L-1600; DDR4-2133 |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-7101TE | CM8067702867061 | 3M | 3.4 GHz | 35W | DDR3L-1600; DDR4-2133 |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G3930E | CM8067703318802 | 2M | 2.9 GHz | 54W | DDR4-2133, DDR3L-1600 |
Bộ xử lý Intel® Celeron® G3930TE | CM8067703318900 | 2M | 2.7 GHz | 35W | DDR4-2133, DDR3L-1600 |
Tên chipset | Mã đặt hàng | Nguồn | Tính năng |
---|---|---|---|
Chipset Intel® C236 | GLC236 | 3.67W | Tối đa 8 cổng SATA* (6 Gbps); tổng 14 cổng USB (tối đa 10 USB 3.0); tối đa 20 20 PCIe* thế hệ 3.0 (các lựa chọn cấu hình x1, x2, x4), hỗ trợ đồ họa PCle 1x16, 2x8, hoặc 1x8 + 2x4; kênh bộ nhớ/DIMM trên một kênh = 2/2 |
Chipset Intel® Q170 | GLQ170 PCH | 6W | Tối đa sáu cổng SATA (6 Gbps); tổng 14 cổng USB (tối đa 10 USB 3.0); tối đa 20 20 PCI Express* thế hệ 3.0; hỗ trợ đồ họa PCI Express 1x16, 2x8, hoặc 1x8 + 2x4; kênh bộ nhớ/DIMM trên một kênh = 2/2; hỗ trợ công nghệ Intel® vPro™ |
Chipset Intel® H110 | GLH110 PCH | 6W | Tối đa bốn cổng SATA (6 Gbps); tổng 10 cổng USB (tối đa 4 USB 3.0); tối đa sáu PCI Express* x1 thế hệ 2.0; hỗ trợ đồ họa PCI Express 1x16; kênh bộ nhớ/DIMM trên một kênh = 2/1 |