6 Kết quả
Kích thước gói : 17mm x 17mm
Áp dụng bộ lọc
Intel® Ethernet Controller X550-AT
- Q1'16 Ngày phát hành
- PCIe v3.0 (8.0 GT/s) Loại giao diện hệ thống
- 10/5/2.5/1GbE (NBASE-T in Linux Only) Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
- Single Số cổng
Intel® Ethernet Controller X550-AT2
- Q4'15 Ngày phát hành
- PCIe v3.0 (8.0 GT/s) Loại giao diện hệ thống
- 10/5/2.5/1GbE (NBASE-T in Linux Only) Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
- Dual Số cổng
Intel® Ethernet Controller I350-AM4
- Q2'11 Ngày phát hành
- PCIe v2.0 (5.0 GT/s) Loại giao diện hệ thống
- 1GbE Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
- Quad Số cổng
Intel® Ethernet Controller I350-AM2
- Q2'11 Ngày phát hành
- PCIe v2.0 (5.0 GT/s) Loại giao diện hệ thống
- 1GbE Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
- Dual Số cổng
Intel® 82580EB Gigabit Ethernet Controller
- Q1'10 Ngày phát hành
- PCIe v2.0 (5.0 GT/s) Loại giao diện hệ thống
- 1GbE Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
- Quad Số cổng
Intel® 82580DB Gigabit Ethernet Controller
- Q1'10 Ngày phát hành
- 1GbE Tốc độ dữ liệu trên mỗi cổng
- Dual Số cổng